CRY:Nghĩa của từ Cry - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

Brand: cry

cry   crystal greenvelle  to cry stinking fish vạch áo cho người xem lưng, lạy ông tôi ở bụi này to cry wolf kêu cứu đùa, kêu cứu láo để đánh lừa mọi người

crystal palace đấu với man city CRY definition: 1. to produce tears as the result of a strong emotion, such as unhappiness or pain: 2. to cry for…. Learn more

arsenal vs crystal Tìm tất cả các bản dịch của cry trong Việt như khóc, kêu khóc, khóc lóc và nhiều bản dịch khác

₫ 11100
₫ 120400-50%
Quantity
Delivery Options