cry crystal greenvelle to cry stinking fish vạch áo cho người xem lưng, lạy ông tôi ở bụi này to cry wolf kêu cứu đùa, kêu cứu láo để đánh lừa mọi người
crystal palace đấu với man city CRY definition: 1. to produce tears as the result of a strong emotion, such as unhappiness or pain: 2. to cry for…. Learn more
arsenal vs crystal Tìm tất cả các bản dịch của cry trong Việt như khóc, kêu khóc, khóc lóc và nhiều bản dịch khác