DELAY:DELAY - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

Brand: delay

delay   ảnh avatar nam Tìm tất cả các bản dịch của delay trong Việt như hoãn, làm chậm trễ, hoãn lại và nhiều bản dịch khác

vàng 999 delay delay /di'lei/ danh từ. sự chậm trễ; sự trì hoãn. to act without delay: hành động không chậm trễ không trì hoãn điều làm trở ngại; sự cản trở. ngoại động từ. làm chậm trễ; hoãn lại cuộc họp, chuyến đi... làm trở ngại, cản trở. to delay the traffic: làm trở ngại

vợt tập điểm ngọt Delay là một từ quen thuộc nhưng nhiều bạn vẫn còn thắc mắc Delay là gì? Cách sử dụng như thế nào? Đừng lo lắng, IELTS LangGo sẽ bật mí ngay cho bạn trong bài viết này

₫ 18600
₫ 194600-50%
Quantity
Delivery Options