SPENT:SPENT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

Brand: spent

spent   spent  Spent là từ điển tiếng Anh có nghĩa là đã tiêu hao hoặc mệt mỏi. Xem cách phát âm, bản dịch, các từ liên quan và ví dụ của spent trong Từ điển Cambridge

he spent a year in india a spent bullet một viên đạn hết đà rơi xuống Tàn lụi; tàn; bị dùng rồi; bị mất năng lực, bị mất sức mạnh a spent match

ghế bar Học cách sử dụng cấu trúc spend với các cấu trúc phổ biến và ví dụ trong bài này. Spend là một cụm từ trung bình hàng tháng có nghĩa là tiêu xài, sử dụng, và sau spend luôn là một danh từ hoặc danh từ hoặc danh động từ

₫ 14400
₫ 127900-50%
Quantity
Delivery Options