STUFF Là Gì:Stuff là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

stuff là gì   khung Hiện nay, "stuff" được sử dụng rộng rãi để chỉ bất kỳ vật gì không xác định, nhấn mạnh sự chất đầy hoặc sự tích tụ, phản ánh tính chất không cụ thể của nó trong ngữ cảnh hàng ngày

luggage stuff /ˈstəf/ Chất, chất liệu; thứ, món. the stuff that heroes are made of — cái chất tạo nên những người anh hùng he has good stuff in him — anh ta có một bản chất tốt household stuff — từ cổ,nghĩa cổ đồ đạc trong nhà doctor's stuff — thuốc men The stuff thông tục tiền nong

lo clip Stuff là một từ chất, chất liệu, thứ, món, có nhiều nghĩa và dùng sai trong các ngôn ngữ. Xem các ví dụ, các từ đồng nghĩa, các từ liên quan và các chuyên ngành liên quan của từ stuff

₫ 11100
₫ 193200-50%
Quantity
Delivery Options